Thực đơn
Răzvan Grădinaru Thống kêCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Steaua București | 2013–14 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 3 | 0 | ||
2014–15 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
2015–16 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 10 | 0 |
Oțelul Galați | 2014–15 | 18 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 20 | 0 | |
Tổng cộng | 18 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 20 | 0 | ||
Concordia Chiajna | 2015–16 | 13 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | - | - | 17 | 0 | |
Tổng cộng | 13 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | - | - | 17 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 37 | 0 | 5 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 47 | 0 |
Thống kê chính xác đến trận đấu diễn ra ngày 24 tháng 5 năm 2016
Thực đơn
Răzvan Grădinaru Thống kêLiên quan
Răzvan Grădinaru Răzvan Oaidă Răzvan Damian Răzvan Greu Răzvan Dâlbea Răzvan Horj Răzvan Petrariu Răzvan Avram Răzvan Trif Răzvan NegrescuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Răzvan Grădinaru https://int.soccerway.com/players/rzvan-grdinaru/1...